Clarkson - Cổ phiếu

Clarkson Lợi nhuận 2024

Clarkson Lợi nhuận

84,77 tr.đ. GBP

Ticker

CKN.L

ISIN

GB0002018363

Mã WKN

872503

Vào năm 2024, lợi nhuận của Clarkson 84,77 tr.đ. GBP, tăng 1,15% so với mức lợi nhuận 83,80 tr.đ. GBP của năm trước.

Lịch sử Clarkson Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined GBP)
2027e89,76
2026e84,89
2025e83,95
2024e84,77
202383,80
202275,60
202150,10
2020-28,90
2019-12,80
201829,80
201731,40
201635,70
201519,70
201417,20
201315,30
201216,20
201125,10
201023,50
200916,90
20087,80
200718,20
200614,80
200519,10
200413,40

Clarkson Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Clarkson, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Clarkson kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Clarkson, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Clarkson. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Clarkson. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Clarkson, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Clarkson.

Clarkson Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyClarkson Doanh thuClarkson EBITClarkson Lợi nhuận
2027e697,81 tr.đ. undefined120,35 tr.đ. undefined89,76 tr.đ. undefined
2026e699,44 tr.đ. undefined102,36 tr.đ. undefined84,89 tr.đ. undefined
2025e683,52 tr.đ. undefined102,17 tr.đ. undefined83,95 tr.đ. undefined
2024e669,88 tr.đ. undefined102,43 tr.đ. undefined84,77 tr.đ. undefined
2023639,40 tr.đ. undefined99,70 tr.đ. undefined83,80 tr.đ. undefined
2022603,80 tr.đ. undefined100,60 tr.đ. undefined75,60 tr.đ. undefined
2021443,30 tr.đ. undefined70,90 tr.đ. undefined50,10 tr.đ. undefined
2020358,20 tr.đ. undefined46,10 tr.đ. undefined-28,90 tr.đ. undefined
2019363,00 tr.đ. undefined49,50 tr.đ. undefined-12,80 tr.đ. undefined
2018337,60 tr.đ. undefined43,30 tr.đ. undefined29,80 tr.đ. undefined
2017324,00 tr.đ. undefined49,50 tr.đ. undefined31,40 tr.đ. undefined
2016306,10 tr.đ. undefined44,20 tr.đ. undefined35,70 tr.đ. undefined
2015301,80 tr.đ. undefined49,50 tr.đ. undefined19,70 tr.đ. undefined
2014237,90 tr.đ. undefined33,30 tr.đ. undefined17,20 tr.đ. undefined
2013198,00 tr.đ. undefined25,20 tr.đ. undefined15,30 tr.đ. undefined
2012176,20 tr.đ. undefined24,10 tr.đ. undefined16,20 tr.đ. undefined
2011194,60 tr.đ. undefined27,00 tr.đ. undefined25,10 tr.đ. undefined
2010202,60 tr.đ. undefined33,00 tr.đ. undefined23,50 tr.đ. undefined
2009176,70 tr.đ. undefined23,20 tr.đ. undefined16,90 tr.đ. undefined
2008250,30 tr.đ. undefined19,80 tr.đ. undefined7,80 tr.đ. undefined
2007173,40 tr.đ. undefined20,80 tr.đ. undefined18,20 tr.đ. undefined
2006117,70 tr.đ. undefined17,10 tr.đ. undefined14,80 tr.đ. undefined
2005115,90 tr.đ. undefined23,70 tr.đ. undefined19,10 tr.đ. undefined
200487,40 tr.đ. undefined17,40 tr.đ. undefined13,40 tr.đ. undefined

Clarkson Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Clarkson chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Clarkson. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Clarkson còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Clarkson. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Clarkson giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Clarkson trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Clarkson. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Clarkson. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Clarkson. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Clarkson. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Clarkson Lịch sử biên lãi

Clarkson Biên lãi gộpClarkson Biên lợi nhuậnClarkson Biên lợi nhuận EBITClarkson Biên lợi nhuận
2027e95,25 %17,25 %12,86 %
2026e95,25 %14,63 %12,14 %
2025e95,25 %14,95 %12,28 %
2024e95,25 %15,29 %12,65 %
202395,25 %15,59 %13,11 %
202296,39 %16,66 %12,52 %
202196,28 %15,99 %11,30 %
202096,29 %12,87 %-8,07 %
201996,06 %13,64 %-3,53 %
201896,18 %12,83 %8,83 %
201797,01 %15,28 %9,69 %
201697,09 %14,44 %11,66 %
201596,59 %16,40 %6,53 %
201494,41 %14,00 %7,23 %
201396,87 %12,73 %7,73 %
201296,42 %13,68 %9,19 %
201198,25 %13,87 %12,90 %
201096,05 %16,29 %11,60 %
200995,30 %13,13 %9,56 %
200897,00 %7,91 %3,12 %
200798,10 %12,00 %10,50 %
200695,25 %14,53 %12,57 %
200595,25 %20,45 %16,48 %
200419,91 %19,91 %15,33 %

Clarkson Aktienanalyse

Clarkson làm gì?

Clarkson PLC is a leading company in the field of shipping services, founded in 1852 with its headquarters in London. The company offers a wide range of services to meet the needs of the shipping industries. Its business model is based on using its expertise and knowledge of the shipping industry to provide tailored solutions to clients worldwide. The company is divided into several different divisions, including shipbroking, ship valuation and technical services, insurance broking and consulting, research and consulting, as well as digital platforms and services. Each division is focused on meeting specific needs in the shipping industry. One of Clarkson's key divisions is shipbroking. In this service, the company acts as a mediator between shipowners and charterers, providing services such as consultation, search and negotiation of charter contracts, as well as matching buyers and sellers of ships. Clarkson has been operating in this field for a long time and has built an international network of clients. Another important division is ship valuation and technical services. Here, Clarkson offers services to support ship repairs, consultation on technology and infrastructure issues, as well as ship valuations. Clarkson has a team of experienced experts who are able to solve complex problems quickly and efficiently. As an insurance broker and consultant, Clarkson also has expertise in representing clients in the procurement of insurance. The company works with clients and insurers around the world to find tailored insurance solutions. Clarkson also offers comprehensive consulting services to clients, such as risk analysis, claims management, and regulatory issues. In addition to these traditional services, Clarkson also has a research and consulting department. Here, the company provides clients with insights into the development of the shipping industry and forecasts for future trends. Clarkson has access to comprehensive data gathered from its wide customer base as well as studies and research to gain deeper insights into critical issues such as trade patterns, ship sizes, and emission standards. Finally, Clarkson also has a wide range of digital platforms and services for the shipping industry, complementing its traditional business areas. One of these platforms is the "ClarkSea Index," a tool for transparent pricing and market data for ship charter rates. Another example is the "Intelliac Suite," which provides customers with industry-leading data analysis tools and services. Overall, Clarkson is a leading company in the shipping industry, with a long history and a wealth of knowledge and experience. The company specializes in divisions that offer customers a wide range of services and consulting services to meet the needs of the shipping industries. Through its digital platforms and services, Clarkson contributes to expanding the boundaries of the shipping industry and driving innovation. Clarkson ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Clarkson

Lợi nhuận của Clarkson đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Clarkson. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Clarkson trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Clarkson rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Clarkson tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Clarkson

Clarkson đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Clarkson đã kiếm được 84,77 tr.đ. GBP trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 1,15% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Clarkson công bố lợi nhuận như thế nào?

Clarkson công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Clarkson lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Clarkson là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Clarkson?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Clarkson bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Clarkson trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Clarkson đã trả cổ tức là 0,94 GBP . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,19 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Clarkson sẽ trả cổ tức là 1,04 GBP.

Lợi suất cổ tức của Clarkson là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Clarkson hiện nay là 2,19 %.

Clarkson trả cổ tức khi nào?

Clarkson trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 6, Tháng 9, Tháng 6.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Clarkson là như thế nào?

Clarkson đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 24 năm qua.

Mức cổ tức của Clarkson là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 1,04 GBP. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,42 %.

Clarkson nằm trong ngành nào?

Clarkson được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Clarkson kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Clarkson vào ngày 24/5/2024 với số tiền 0,72 GBP, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 9/5/2024.

Clarkson đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 24/5/2024.

Cổ tức của Clarkson trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Clarkson đã phân phối 0,86 GBP dưới hình thức cổ tức.

Clarkson chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Clarkson được phân phối bằng GBP.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Clarkson

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Clarkson Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Clarkson Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: